deformed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈfɔrmd/
Động từ
[sửa]deformed
Chia động từ
[sửa]deform
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deform | |||||
Phân từ hiện tại | deforming | |||||
Phân từ quá khứ | deformed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deform | deform hoặc deformest¹ | deforms hoặc deformeth¹ | deform | deform | deform |
Quá khứ | deformed | deformed hoặc deformedst¹ | deformed | deformed | deformed | deformed |
Tương lai | will/shall² deform | will/shall deform hoặc wilt/shalt¹ deform | will/shall deform | will/shall deform | will/shall deform | will/shall deform |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deform | deform hoặc deformest¹ | deform | deform | deform | deform |
Quá khứ | deformed | deformed | deformed | deformed | deformed | deformed |
Tương lai | were to deform hoặc should deform | were to deform hoặc should deform | were to deform hoặc should deform | were to deform hoặc should deform | were to deform hoặc should deform | were to deform hoặc should deform |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deform | — | let’s deform | deform | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]deformed /dɪ.ˈfɔrmd/
Tham khảo
[sửa]- "deformed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)