Bước tới nội dung

defrost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfrɔst/

Động từ

[sửa]

defrost /dɪ.ˈfrɔst/

  1. Làm tan băng, làm tan sương giá.
  2. [làm cho] hết đông lạnh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]