Bước tới nội dung

depopulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈpɑː.pjə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

depopulate ngoại động từ /ˌdi.ˈpɑː.pjə.ˌleɪt/

  1. Làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa người.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

depopulate nội động từ /ˌdi.ˈpɑː.pjə.ˌleɪt/

  1. Giảm số dân, sụt số dân, thưa người đi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]