desalt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdi.ˈsɔlt/
Động từ
[sửa]desalt /ˌdi.ˈsɔlt/
Chia động từ
[sửa]desalt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to desalt | |||||
Phân từ hiện tại | desalting | |||||
Phân từ quá khứ | desalted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desalt | desalt hoặc desaltest¹ | desalts hoặc desalteth¹ | desalt | desalt | desalt |
Quá khứ | desalted | desalted hoặc desaltedst¹ | desalted | desalted | desalted | desalted |
Tương lai | will/shall² desalt | will/shall desalt hoặc wilt/shalt¹ desalt | will/shall desalt | will/shall desalt | will/shall desalt | will/shall desalt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desalt | desalt hoặc desaltest¹ | desalt | desalt | desalt | desalt |
Quá khứ | desalted | desalted | desalted | desalted | desalted | desalted |
Tương lai | were to desalt hoặc should desalt | were to desalt hoặc should desalt | were to desalt hoặc should desalt | were to desalt hoặc should desalt | were to desalt hoặc should desalt | were to desalt hoặc should desalt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | desalt | — | let’s desalt | desalt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "desalt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)