Bước tới nội dung

desalt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈsɔlt/

Động từ

[sửa]

desalt /ˌdi.ˈsɔlt/

  1. Loại muối, khử muối.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]