Bước tới nội dung

desegregate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/

Động từ

[sửa]

desegregate /ˌdi.ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường học... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)