Bước tới nội dung

despatch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

despatch

  1. Sự gửi đi (thư, thông điệp... ); sự sai phái đi.
  2. Sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời.
    happy dispatch — sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)
  3. Sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn.
    to do something with dispatch — khẩn trương làm việc gì
    the matter reqires dispatch — vấn đề cần giải quyết khẩn trương
  4. (Ngoại giao) Bản thông điệp, bản thông báo.
  5. Hãng vận tải hàng hoá.

Ngoại động từ

[sửa]

despatch ngoại động từ

  1. Gửi đi (thư, thông điệp... ); sai phái đi.
  2. Đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai).
  3. Giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì).
  4. Ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm... ).

Nội động từ

[sửa]

despatch nội động từ

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm nhanh gọn, làm gấp.

Tham khảo

[sửa]