destined
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛs.tənd/
Hoa Kỳ | [ˈdɛs.tənd] |
Hoa Kỳ | [ˈdɛs.tənd] |
Động từ
[sửa]destined
Chia động từ
[sửa]destine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to destine | |||||
Phân từ hiện tại | destining | |||||
Phân từ quá khứ | destined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | destine | destine hoặc destinest¹ | destines hoặc destineth¹ | destine | destine | destine |
Quá khứ | destined | destined hoặc destinedst¹ | destined | destined | destined | destined |
Tương lai | will/shall² destine | will/shall destine hoặc wilt/shalt¹ destine | will/shall destine | will/shall destine | will/shall destine | will/shall destine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | destine | destine hoặc destinest¹ | destine | destine | destine | destine |
Quá khứ | destined | destined | destined | destined | destined | destined |
Tương lai | were to destine hoặc should destine | were to destine hoặc should destine | were to destine hoặc should destine | were to destine hoặc should destine | were to destine hoặc should destine | were to destine hoặc should destine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | destine | — | let’s destine | destine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]destined /ˈdɛs.tənd/
Tham khảo
[sửa]- "destined", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)