Bước tới nội dung

detect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈtɛkt/

Ngoại động từ

[sửa]

detect ngoại động từ /dɪ.ˈtɛkt/

  1. ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra.
    to detect someone in doing something — phát hiện thấy người nào đang làm gì
    to detect a symptom of disease — phát hiện ra triệu chứng bệnh
  2. Nhận thấy, nhận ra.
  3. (Rađiô) Tách sóng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]