Bước tới nội dung

dies

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑɪz/
Hoa Kỳ

Từ đồng âm

Danh từ

dies số nhiều

  1. Xem die

Động từ

dies hiện tại, số ít, ngôi thứ ba

  1. Xem die


Chia động từ

Tham khảo