Bước tới nội dung

disburse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈbɜːs/

Động từ

[sửa]

disburse /dɪs.ˈbɜːs/

  1. Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]