Bước tới nội dung

discountenance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈkɑʊn.tə.nənts/

Ngoại động từ

[sửa]

discountenance ngoại động từ /dɪs.ˈkɑʊn.tə.nənts/

  1. Làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống.
  2. Làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng.
  3. Tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]