Bước tới nội dung

disembark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.əm.ˈbɑːrk/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

disembark ngoại động từ /ˌdɪs.əm.ˈbɑːrk/

  1. Cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng... ) lên bờ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho xuống xe.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

disembark nội động từ /ˌdɪs.əm.ˈbɑːrk/

  1. Lên bờ, lên bộ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xuống xe.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)