Bước tới nội dung

disembodied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.əm.ˈbɑː.di.əd/

Động từ

[sửa]

disembodied

  1. Quá khứphân từ quá khứ của disembody

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

disembodied /ˌdɪs.əm.ˈbɑː.di.əd/

  1. (Nói về linh hồn) Lìa khỏi xác.
  2. (Nói về âm thanh) Kỳ quái, quái gở.

Tham khảo

[sửa]