Bước tới nội dung

disfigure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈfɪ.ɡjɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

disfigure ngoại động từ /dɪs.ˈfɪ.ɡjɜː/

  1. Làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]