disown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈoʊn/

Ngoại động từ[sửa]

disown ngoại động từ /ˌdɪs.ˈoʊn/

  1. Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối.
    to disown one's signature — không thừa nhận chữ ký
  2. Từ bỏ (con... ); bỏ (vua, chúa... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]