disposed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]disposed
Chia động từ
[sửa]dispose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dispose | |||||
Phân từ hiện tại | disposing | |||||
Phân từ quá khứ | disposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispose | dispose hoặc disposest¹ | disposes hoặc disposeth¹ | dispose | dispose | dispose |
Quá khứ | disposed | disposed hoặc disposedst¹ | disposed | disposed | disposed | disposed |
Tương lai | will/shall² dispose | will/shall dispose hoặc wilt/shalt¹ dispose | will/shall dispose | will/shall dispose | will/shall dispose | will/shall dispose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispose | dispose hoặc disposest¹ | dispose | dispose | dispose | dispose |
Quá khứ | disposed | disposed | disposed | disposed | disposed | disposed |
Tương lai | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose | were to dispose hoặc should dispose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dispose | — | let’s dispose | dispose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]disposed
- Sẵn sàng.
- Có khuynh hướng tình cảm.
Tham khảo
[sửa]- "disposed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)