dissatisfied
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈsæ.təs.ˌfɑɪd/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.ˈsæ.təs.ˌfɑɪd] |
Động từ[sửa]
dissatisfied
- Quá khứ và phân từ quá khứ của dissatisfy
Chia động từ[sửa]
dissatisfy
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
dissatisfied /ˌdɪs.ˈsæ.təs.ˌfɑɪd/
- Không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn.
- to be dissatisfied with (at) something — không hài lòng cái gì
Tham khảo[sửa]
- "dissatisfied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)