Bước tới nội dung

domineering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑː.mə.ˈnɪ.riɳ/

Động từ

[sửa]

domineering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "domineer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

domineering /ˌdɑː.mə.ˈnɪ.riɳ/

  1. Độc đoán, hống hách.
  2. Áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược.

Tham khảo

[sửa]