donkey
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
![]() | [ˈdɑːŋ.ki] |
Danh từ[sửa]
donkey /ˈdɑːŋ.ki/
- Con lừa.
- Người ngu đần (như lừa).
- Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
- (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.
Thành ngữ[sửa]
- donkey's years: (Từ lóng) Thời gian dài dằng dặc.
- to talk the hind leg off a donkey: (Từ lóng) Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.
Tham khảo[sửa]
- "donkey". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)