embitter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪm.ˈbɪ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈbɪ.tɜː] |
Ngoại động từ[sửa]
embitter ngoại động từ ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter) /ɪm.ˈbɪ.tɜː/
- Làm đắng.
- Làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng.
- Làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù... ).
- Làm bực tức (ai).
Chia động từ[sửa]
embitter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "embitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)