emit
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ˈmɪt/, /ə.ˈmɪt/
Ngoại động từ[sửa]
emit /i.ˈmɪt/
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của emit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to emit | |||||
Phân từ hiện tại | emitting | |||||
Phân từ quá khứ | emitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | emit | emit hoặc emittest¹ | emits hoặc emitteth¹ | emit | emit | emit |
Quá khứ | emitted | emitted hoặc emittedst¹ | emitted | emitted | emitted | emitted |
Tương lai | will/shall² emit | will/shall emit hoặc wilt/shalt¹ emit | will/shall emit | will/shall emit | will/shall emit | will/shall emit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | emit | emit hoặc emittest¹ | emit | emit | emit | emit |
Quá khứ | emitted | emitted | emitted | emitted | emitted | emitted |
Tương lai | were to emit hoặc should emit | were to emit hoặc should emit | were to emit hoặc should emit | were to emit hoặc should emit | were to emit hoặc should emit | were to emit hoặc should emit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | emit | — | let’s emit | emit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "emit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)