Bước tới nội dung

encircling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɜː.kliɳ/

Động từ

[sửa]

encircling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "encircle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

encircling /ɪn.ˈsɜː.kliɳ/

  1. Vây quanh; bao vây.
    encircling force — lực lượng bao vây

Tham khảo

[sửa]