encounter
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/
| [ɪn.ˈkɑʊn.tɜː] |
Danh từ
encounter /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/
Ngoại động từ
encounter ngoại động từ /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/
- Gặp thình lình, bắt gặp.
- Chạm trán, đọ sức với, đấu với.
Chia động từ
encounter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “encounter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)