encounter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈkɑʊn.tɜː] |
Danh từ
[sửa]encounter /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/
- Sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ.
- Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí... ).
Ngoại động từ
[sửa]encounter ngoại động từ /ɪn.ˈkɑʊn.tɜː/
- Gặp thình lình, bắt gặp.
- Chạm trán, đọ sức với, đấu với.
Chia động từ
[sửa]encounter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "encounter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)