enlaces
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈleɪs.ɪs/
Ngoại động từ
[sửa]enlaces ngoại động từ số nhiều
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của enlace
Chia động từ
[sửa]enlace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enlace | |||||
Phân từ hiện tại | enlacing | |||||
Phân từ quá khứ | enlaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enlace | enlace hoặc enlacest¹ | enlaces hoặc enlaceth¹ | enlace | enlace | enlace |
Quá khứ | enlaced | enlaced hoặc enlacedst¹ | enlaced | enlaced | enlaced | enlaced |
Tương lai | will/shall² enlace | will/shall enlace hoặc wilt/shalt¹ enlace | will/shall enlace | will/shall enlace | will/shall enlace | will/shall enlace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enlace | enlace hoặc enlacest¹ | enlace | enlace | enlace | enlace |
Quá khứ | enlaced | enlaced | enlaced | enlaced | enlaced | enlaced |
Tương lai | were to enlace hoặc should enlace | were to enlace hoặc should enlace | were to enlace hoặc should enlace | were to enlace hoặc should enlace | were to enlace hoặc should enlace | were to enlace hoặc should enlace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enlace | — | let’s enlace | enlace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /en.ˈla.ses/ (Mỹ Latinh), /en.ˈla.θes/ (Tây Ban Nha)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
enlace | enlaces |
enlaces gđ số nhiều
- Xem enlace