Bước tới nội dung

enlaces

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈleɪs.ɪs/

Ngoại động từ

[sửa]

enlaces ngoại động từ số nhiều

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của enlace

Chia động từ

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enlace enlaces

enlaces số nhiều

  1. Xem enlace