envision
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈvɪ.ʒən/
Ngoại động từ[sửa]
envision ngoại động từ /ɪn.ˈvɪ.ʒən/
- Nhìn thấy như trong ảo ảnh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mường tượng, hình dung.
Chia động từ[sửa]
envision
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "envision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)