envision
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈvɪ.ʒən/
Ngoại động từ
envision ngoại động từ /ɪn.ˈvɪ.ʒən/
- Nhìn thấy như trong ảo ảnh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mường tượng, hình dung.
Chia động từ
envision
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “envision”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)