erupt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
Nội động từ
erupt nội động từ /ɪ.ˈrəpt/
Chia động từ
erupt
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to erupt | |||||
| Phân từ hiện tại | erupting | |||||
| Phân từ quá khứ | erupted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | erupt | erupt hoặc eruptest¹ | erupts hoặc erupteth¹ | erupt | erupt | erupt |
| Quá khứ | erupted | erupted hoặc eruptedst¹ | erupted | erupted | erupted | erupted |
| Tương lai | will/shall² erupt | will/shall erupt hoặc wilt/shalt¹ erupt | will/shall erupt | will/shall erupt | will/shall erupt | will/shall erupt |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | erupt | erupt hoặc eruptest¹ | erupt | erupt | erupt | erupt |
| Quá khứ | erupted | erupted | erupted | erupted | erupted | erupted |
| Tương lai | were to erupt hoặc should erupt | were to erupt hoặc should erupt | were to erupt hoặc should erupt | were to erupt hoặc should erupt | were to erupt hoặc should erupt | were to erupt hoặc should erupt |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | erupt | — | let’s erupt | erupt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “erupt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)