escallop
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
escallop
- (Động vật học) Con điệp.
- Nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn).
- Cái chảo nhỏ.
- (Số nhiều) Vật trang trí kiểu vỏ sò.
Ngoại động từ[sửa]
escallop ngoại động từ
Chia động từ[sửa]
escallop
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "escallop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)