Bước tới nội dung

esteem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈstim/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

esteem /ɪ.ˈstim/

  1. Sự kính mến, sự quý trọng.
    to hold someone in high esteem — kính mến ai, quý trọng ai

Ngoại động từ

[sửa]

esteem ngoại động từ /ɪ.ˈstim/

  1. Kính mến, quý trọng.
  2. Coi là, cho là.
    to esteem it as a favour — coi cái đó như là một đặc ân

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]