exaggerated
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪ.təd/
| [ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪ.təd] |
Động từ
exaggerated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của exaggerate
Chia động từ
exaggerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
exaggerated /ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪ.təd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exaggerated”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)