exclude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪks.ˈkluːd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

exclude ngoại động từ /ɪks.ˈkluːd/

  1. Không cho (ai... ) vào (một nơi nào... ); không cho (ai... ) hưởng (quyền... ).
  2. Ngăn chận.
  3. Loại trừ.
  4. Đuổi tống ra, tống ra.
    to exclude somebody from a house — đuổi ai ra khỏi nhà

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]