Bước tới nội dung

expel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈspɛɫ/

Ngoại động từ

expel ngoại động từ /ɪk.ˈspɛɫ/

  1. Trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra.
    to be expelled [from] the school — bị đuổi ra khỏi trường

Chia động từ

Tham khảo