Bước tới nội dung

extricate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.strə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

extricate ngoại động từ /ˈɛk.strə.ˌkeɪt/

  1. Gỡ, gỡ thoát, giải thoát.
  2. (Hoá học) Tách ra, cho thoát ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]