Bước tới nội dung

extrude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈstruːd/

Ngoại động từ

[sửa]

extrude ngoại động từ /ɪk.ˈstruːd/

  1. Đẩy ra, ấn ra, ẩy ra.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

extrude nội động từ /ɪk.ˈstruːd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhô ra, ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)