fable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfeɪ.bəl/
![]() | [ˈfeɪ.bəl] |
Danh từ
[sửa]fable /ˈfeɪ.bəl/
- Truyện ngụ ngôn.
- Truyền thuyết.
- (Số nhiều) Truyện hoang đường; truyện cổ tích.
- (Số nhiều) Chuyện phiếm, chuyện tán gẫu.
- old wives' fables — chuyện ngồi lê đôi mách
- lời nói dối, lời nói sai.
- Cốt, tình tiết (kịch).
Nội động từ
[sửa]fable nội động từ /ˈfeɪ.bəl/
Ngoại động từ
[sửa]fable ngoại động từ /ˈfeɪ.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "fable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fabl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fable /fabl/ |
fables /fabl/ |
fable gc /fabl/
- Bài ngụ ngôn.
- Les fables de La Fontaine — những bài ngụ ngôn của La Phông-ten
- Truyện hoang đường, truyện bịa đặt.
- Ce récit est une fable — chuyện này là một chuyện bịa đặt
- Trò cười.
- Être la fable du quartier — làm trò cười trong phường
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đề tài (của truyện).
Tham khảo
[sửa]- "fable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)