Bước tới nội dung

fabricate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.brɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

fabricate ngoại động từ /ˈfæ.brɪ.ˌkeɪt/

  1. Bịa đặt (sự kiện).
  2. Làm giả (giấy tờ, văn kiện).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]