failure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfeɪəl.jɜː/
Canada | [ˈfeɪəl.jɜː] |
Danh từ
[sửa]failure /ˈfeɪəl.jɜː/
- Sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì).
- the failure to grasp a policy — sự không nắm vững một chính sách
- Sự thiếu.
- Sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện... ).
- Người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công.
- he is a failure in art — anh ấy không thành công trong nghệ thuật
- Sự thi hỏng.
- Sự vỡ nợ, sự phá sản.
Tham khảo
[sửa]- "failure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)