family
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæm.li/
Hoa Kỳ | [ˈfæm.li] |
Danh từ
[sửa]family /ˈfæm.li/
- Gia đình, gia quyến.
- a large family — gia đình đông con
- Con cái trong gia đình.
- Dòng dõi, gia thế.
- of family — thuộc dòng dõi trâm anh
- Chủng tộc.
- (Sinh vật học) , (ngôn ngữ học) họ.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "family", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)