Bước tới nội dung

flagellate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæ.dʒə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

flagellate ngoại động từ /ˈflæ.dʒə.ˌleɪt/

  1. Đánh đòn, trừng trị bằng roi.

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

flagellate /ˈflæ.dʒə.ˌleɪt/

  1. (Sinh vật học) Có roi; hình roi.

Tham khảo

[sửa]