Bước tới nội dung

flowered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɑʊ.ərd/

Động từ

[sửa]

flowered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của flower

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

flowered /ˈflɑʊ.ərd/

  1. (Thực vật học) Có hoa, ra hoa.
  2. Hoa (vải, lụa... ).

Tham khảo

[sửa]