flushed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfləʃt/
Hoa Kỳ | [ˈfləʃt] |
Động từ
[sửa]flushed
Chia động từ
[sửa]flush
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flush | |||||
Phân từ hiện tại | flushing | |||||
Phân từ quá khứ | flushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flush | flush hoặc flushest¹ | flushes hoặc flusheth¹ | flush | flush | flush |
Quá khứ | flushed | flushed hoặc flushedst¹ | flushed | flushed | flushed | flushed |
Tương lai | will/shall² flush | will/shall flush hoặc wilt/shalt¹ flush | will/shall flush | will/shall flush | will/shall flush | will/shall flush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flush | flush hoặc flushest¹ | flush | flush | flush | flush |
Quá khứ | flushed | flushed | flushed | flushed | flushed | flushed |
Tương lai | were to flush hoặc should flush | were to flush hoặc should flush | were to flush hoặc should flush | were to flush hoặc should flush | were to flush hoặc should flush | were to flush hoặc should flush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flush | — | let’s flush | flush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]flushed /ˈfləʃt/
Tham khảo
[sửa]- "flushed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)