fluted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfluː.təd/
Động từ
[sửa]fluted
Chia động từ
[sửa]flute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flute | |||||
Phân từ hiện tại | fluting | |||||
Phân từ quá khứ | fluted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flute | flute hoặc flutest¹ | flutes hoặc fluteth¹ | flute | flute | flute |
Quá khứ | fluted | fluted hoặc flutedst¹ | fluted | fluted | fluted | fluted |
Tương lai | will/shall² flute | will/shall flute hoặc wilt/shalt¹ flute | will/shall flute | will/shall flute | will/shall flute | will/shall flute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flute | flute hoặc flutest¹ | flute | flute | flute | flute |
Quá khứ | fluted | fluted | fluted | fluted | fluted | fluted |
Tương lai | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flute | — | let’s flute | flute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]fluted /ˈfluː.təd/
- Có đường rãnh (cột).
Tham khảo
[sửa]- "fluted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)