Bước tới nội dung

fob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːb/

Danh từ

[sửa]

fob /ˈfɑːb/

  1. Túi đồng hồ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dây đeo đồng hồ bỏ túi.
  3. Cho vào túi, đút túi.

Ngoại động từ

[sửa]

fob ngoại động từ /ˈfɑːb/

  1. Đánh lừa, lừa dối, lừa bịp.
  2. (+ off) Đánh tráo.
    to fob something off upon somebody; to fob someone off with something — đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)