Bước tới nội dung

foment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfoʊ.ˌmɛnt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

foment ngoại động từ /ˈfoʊ.ˌmɛnt/

  1. (Nghĩa bóng) Xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn... ).
  2. (Y học) Chườm nóng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]