Bước tới nội dung

fondle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːn.dᵊl/

Ngoại động từ

[sửa]

fondle ngoại động từ /ˈfɑːn.dᵊl/

  1. Vuốt ve, mơn trớn.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fondle nội động từ /ˈfɑːn.dᵊl/

  1. Vuốt ve, âu yếm.
    to fondle with someone's hair — vuốt tóc ai
  2. Hí hửng.
    to fondle with an idea — hí hửng với một ý kiến

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]