fondle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑːn.dᵊl/
Ngoại động từ
[sửa]fondle ngoại động từ /ˈfɑːn.dᵊl/
Chia động từ
[sửa]fondle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fondle | |||||
Phân từ hiện tại | fondling | |||||
Phân từ quá khứ | fondled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fondle | fondle hoặc fondlest¹ | fondles hoặc fondleth¹ | fondle | fondle | fondle |
Quá khứ | fondled | fondled hoặc fondledst¹ | fondled | fondled | fondled | fondled |
Tương lai | will/shall² fondle | will/shall fondle hoặc wilt/shalt¹ fondle | will/shall fondle | will/shall fondle | will/shall fondle | will/shall fondle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fondle | fondle hoặc fondlest¹ | fondle | fondle | fondle | fondle |
Quá khứ | fondled | fondled | fondled | fondled | fondled | fondled |
Tương lai | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fondle | — | let’s fondle | fondle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]fondle nội động từ /ˈfɑːn.dᵊl/
- Vuốt ve, âu yếm.
- to fondle with someone's hair — vuốt tóc ai
- Hí hửng.
- to fondle with an idea — hí hửng với một ý kiến
Chia động từ
[sửa]fondle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fondle | |||||
Phân từ hiện tại | fondling | |||||
Phân từ quá khứ | fondled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fondle | fondle hoặc fondlest¹ | fondles hoặc fondleth¹ | fondle | fondle | fondle |
Quá khứ | fondled | fondled hoặc fondledst¹ | fondled | fondled | fondled | fondled |
Tương lai | will/shall² fondle | will/shall fondle hoặc wilt/shalt¹ fondle | will/shall fondle | will/shall fondle | will/shall fondle | will/shall fondle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fondle | fondle hoặc fondlest¹ | fondle | fondle | fondle | fondle |
Quá khứ | fondled | fondled | fondled | fondled | fondled | fondled |
Tương lai | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle | were to fondle hoặc should fondle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fondle | — | let’s fondle | fondle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fondle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)