Bước tới nội dung

forewarn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔr.ˈwɔrn/

Ngoại động từ

[sửa]

forewarn ngoại động từ /fɔr.ˈwɔrn/

  1. Cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước.
    to forewarn somebody against something — báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]