fulcrum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈfʊl.krəm/
| [ˈfʊl.krəm] |
Danh từ
fulcrum số nhiều fulcra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) fulcrums /ˈfʊl.krəm/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fulcrum”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)