furl
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɜː.əl/
Ngoại động từ
furl ngoại động từ /ˈfɜː.əl/
Chia động từ
furl
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to furl | |||||
| Phân từ hiện tại | furling | |||||
| Phân từ quá khứ | furled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | furl | furl hoặc furlest¹ | furls hoặc furleth¹ | furl | furl | furl |
| Quá khứ | furled | furled hoặc furledst¹ | furled | furled | furled | furled |
| Tương lai | will/shall² furl | will/shall furl hoặc wilt/shalt¹ furl | will/shall furl | will/shall furl | will/shall furl | will/shall furl |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | furl | furl hoặc furlest¹ | furl | furl | furl | furl |
| Quá khứ | furled | furled | furled | furled | furled | furled |
| Tương lai | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | furl | — | let’s furl | furl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
furl nội động từ /ˈfɜː.əl/
Chia động từ
furl
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to furl | |||||
| Phân từ hiện tại | furling | |||||
| Phân từ quá khứ | furled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | furl | furl hoặc furlest¹ | furls hoặc furleth¹ | furl | furl | furl |
| Quá khứ | furled | furled hoặc furledst¹ | furled | furled | furled | furled |
| Tương lai | will/shall² furl | will/shall furl hoặc wilt/shalt¹ furl | will/shall furl | will/shall furl | will/shall furl | will/shall furl |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | furl | furl hoặc furlest¹ | furl | furl | furl | furl |
| Quá khứ | furled | furled | furled | furled | furled | furled |
| Tương lai | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | furl | — | let’s furl | furl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “furl”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)