fuzz
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfəz/
Danh từ
[sửa]fuzz /ˈfəz/
- Xơ sợi.
- Lông tơ.
- Tóc xoăn; tóc xù.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát.
Nội động từ
[sửa]fuzz nội động từ /ˈfəz/
Ngoại động từ
[sửa]fuzz ngoại động từ /ˈfəz/
Tham khảo
[sửa]- "fuzz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)