Bước tới nội dung

gabion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
gabion

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡeɪ.bi.ən/

Danh từ

[sửa]

gabion /ˈɡeɪ.bi.ən/

  1. Rọ đá, sọt đựng đất, thường có dạng hình khối hay trụ, được đan bằng thép hoặc tre bên trong đựng đá hộc hay đất; thường dùng trong xây dựng công trình, gia cố mái (kênh, , đập), chân bờ, đắp luỹ, chắn sóng sói lở, sạt trượt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.bjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gabion
/ɡa.bjɔ̃/
gabions
/ɡa.bjɔ̃/

gabion /ɡa.bjɔ̃/

  1. (Sử học) Sọt đất công sự.

Tham khảo

[sửa]