Bước tới nội dung

galloping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.lə.piɳ/

Động từ

[sửa]

galloping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "gallop" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

galloping /ˈɡæ.lə.piɳ/

  1. Tiến triển nhanh.

Tham khảo

[sửa]